Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành CNTT thường gặp (tập 2)
-
Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm (Mạng hoạt động dưới sự điều khiển
của một máy chủ, giống mainframe)
-
Code Mã, mật mã
-
Command /kəˈmɑːnd/ – Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).
-
Common /ˈkɒmən/: thông thường,
-
Compatible /kəmˈpætəbl/: tương thích
-
Complex /ˈkɒmpleks/: Phức tạp
-
Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ : Máy tính
-
Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/ : Tin học hóa
-
Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình
-
Consultant /kənˈsʌltənt/: cố vấn, chuyên viên tham vấn
-
Convenience: thuận tiện
-
Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu
-
Database /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
-
Deal /diːl/: giao dịch
-
Decision /dɪˈsɪʒn/: Quyết định
-
Demagnetize (v) Khử từ hóa
-
Demand /dɪˈmɑːnd/: yêu cầu
-
Dependable /dɪˈpendəbl/ – Có thể tin cậy được.
-
Detailed /ˈdiːteɪld/: chi tiết
-
Develop /dɪˈveləp/: phát triển
-
Device /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
-
Devise /dɪˈvaɪz/ – Phát minh.
-
Digital /ˈdɪdʒɪtl/ – Số, thuộc về số.
-
Disk /dɪsk/: Đĩa
-
Division /dɪˈvɪʒn/ Phép chia
-
Domain tên miền
-
Drawback /ˈdrɔːbæk/: trở ngại, hạn chế
-
Effective /ɪˈfektɪv/: có hiệu lực
-
Efficient /ɪˈfɪʃnt/: có hiệu suất cao
~~~~~~~~~