Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành CNTT thường gặp (tập 2)

  1. Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm (Mạng hoạt động dưới sự điều khiển của một máy chủ, giống mainframe)
  2. Code Mã, mật mã
  3. Command /kəˈmɑːnd/ – Ra lệnh, lệnh (trong máy tính).
  4. Common /ˈkɒmən/: thông thường,
  5. Compatible /kəmˈpætəbl/: tương thích
  6. Complex /ˈkɒmpleks/: Phức tạp
  7. Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ : Máy tính
  8. Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/ : Tin học hóa
  9. Configuration /kənˌfɪɡəˈreɪʃn/: Cấu hình
  10. Consultant /kənˈsʌltənt/: cố vấn, chuyên viên tham vấn
  11. Convenience: thuận tiện
  12. Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu
  13. Database /ˈdeɪtəbeɪs/: cơ sở dữ liệu
  14. Deal /diːl/: giao dịch
  15. Decision /dɪˈsɪʒn/: Quyết định
  16. Demagnetize (v) Khử từ hóa
  17. Demand /dɪˈmɑːnd/: yêu cầu
  18. Dependable /dɪˈpendəbl/ – Có thể tin cậy được.
  19. Detailed /ˈdiːteɪld/: chi tiết
  20. Develop /dɪˈveləp/: phát triển
  21. Device /dɪˈvaɪs/ Thiết bị
  22. Devise /dɪˈvaɪz/ – Phát minh.
  23. Digital /ˈdɪdʒɪtl/ – Số, thuộc về số.
  24. Disk /dɪsk/: Đĩa
  25. Division /dɪˈvɪʒn/ Phép chia
  26. Domain tên miền
  27. Drawback /ˈdrɔːbæk/: trở ngại, hạn chế
  28. Effective /ɪˈfektɪv/: có hiệu lực
  29. Efficient /ɪˈfɪʃnt/: có hiệu suất cao
~~~~~~~~~