Tiếng Anh đặc biệt tập 5 (Thể thao)

  1. Friendlies các trận giao hữu
  2. Scrimmage đá giao hữu để luyện tập
  3. Tournament đá giải
  4. Competition tranh giải
  5. Score điểm
  6. Penalty kick đá phạt đền
  7. Penalty-kick tiebreaker: đá luân lưu (shootout)
  8. Nil - nil 0 đều
  9. Tied hòa điểm
  10. Referee
  11. Captain thủ quân
  12. VAR Video Assistant Referee trợ lý trọng tài video
  13. Opponent
  14. Throw-ins = Out of bounds
  15. Circumference chu vi tròn
  16. Circular shape
  17. Substitute players
  18. Linesman (assistant referee) trọng tài biên
  19. Bet cá độ
  20. Underdog kèo dưới
  21. Goal keeper
  22. Corner kick
  23. Hand ball banh đụng tay
  24. Kickoff giao banh giữa sân
  25. Leg 1, 2 lượt đi, về
  26. Offside việt vị
  27. Volleyball
  28. Badminton
  29. Tennis
  30. Trade a player chuyển nhượng một cầu thủ
  31. Hooligan
  32. Sympathizer Cảm tình viên
  33. Cheerleader
  34. Cheering crowd
  35. Time out
  36. Overtime giờ bù
  37. Bench Ghế ngồi chờ
  38. Stadium
    ~~~~~
~~~~~