Tiếng Anh đặc biệt tập 5 (Thể thao)
- Friendlies các trận giao hữu
-
Scrimmage đá giao hữu để luyện tập
-
Tournament đá giải
-
Competition tranh giải
-
Score điểm
-
Penalty kick đá phạt đền
-
Penalty-kick tiebreaker: đá luân lưu (shootout)
-
Nil - nil 0 đều
-
Tied hòa điểm
-
Referee
-
Captain thủ quân
-
VAR Video Assistant Referee trợ lý trọng tài video
-
Opponent
-
Throw-ins = Out of bounds
-
Circumference chu vi tròn
-
Circular shape
-
Substitute players
-
Linesman (assistant referee) trọng tài biên
-
Bet cá độ
-
Underdog kèo dưới
-
Goal keeper
-
Corner kick
-
Hand ball banh đụng tay
-
Kickoff giao banh giữa sân
-
Leg 1, 2 lượt đi, về
-
Offside việt vị
-
Volleyball
-
Badminton
-
Tennis
-
Trade a player chuyển nhượng một cầu thủ
-
Hooligan
-
Sympathizer Cảm tình viên
-
Cheerleader
-
Cheering crowd
-
Time out
-
Overtime giờ bù
-
Bench Ghế ngồi chờ
-
Stadium
~~~~~
~~~~~