Tiếng Anh đặc biệt tập 4
- Make up
- Setup
- Jargon biệt ngữ
- Slang tiếng lóng
- My bad!
- Time out
- Crowbar xà-beng
- Lever
- In case
-
By the way
-
Sissy boy, cissy
-
He is moody today!
-
Trade in the old car for a new one.
-
Way back then hồi đó
-
Way back when?
-
Way back when ...
-
Doggy bag đồ ăn đem về sau tiệc
-
Totaled xe vỡ tan
-
I insist that George TELLS the truth - I insist that George TELL (should tell)
the truth.
-
Jot down
-
TVA Taxe Sur la Valeur Ajoutée Thuế giá trị gia tăng (Anh:
Value Added Tax)
-
Hydroplane
-
Comrade Đồng đội
chiến hữu
-
Alumnus, -a, -i, -ae
Alumni Association
- Human-size chess game Cờ người
- I am more than happy to go for a swim!
~~~~~~