Tiếng Anh đặc biệt tập 2

  1. Endoscopy Nội soi
  2. Ultrasound Siêu âm
  3. Xray Chụp quang tuyến
  4. Biopsy Sinh thiết
  5. T-shirt Áo thun có tay
  6. Tank top (Three-holes shirt) Áo thun không tay, 3 lỗ
  7. Schedule Thời biểu (Mỹ: sked-jool; Anh: shed-jool)
  8. Due to, thanks to, because of ...
  9. Endoscopy Ultrasound Xray Biopsy
  10. Jungle law (= forest law) Xem: https://www.xaluan.com/modules.php?name=News&file=article&sid=2601430
  11. Buffalo battery Pin trâu!!!! Impressive battery life (capacity)
  12. Skillet chảo chiên
  13. Jaywalker Đi bộ băng qua đường ngoài vạch kẻ
  14. Ice lolly, popsicle, sorbet cà rem cây
  15. Phụ kiện accessories
  16. Linh kiện component
  17. How come? Why
  18. Traditional medecine
    • Ignipuncture Cứu
    • Acupunture Châm
    • Acupressure Bấm huyệt
  19. Sync, Synch, Synchronization Đồng bộ
  20. Lip-sync, Lip-synch Hát nhép (không phải Lip sing)
~~~~~~~