Tiếng Anh đặc biệt tập 1

  1. Thanks to > because >> Thanks to bulletproof
  2. Plumfoot đá cầu
  3. Fleece mền nhung nhẹ
  4. Weasel coffee
  5. Cleaver dao phay chặt thịt
  6. Noni trái nhàu
  7. Defenestration liệng ai qua cửa sổ
  8. Coracle Thuyền thúng
  9. Cowlick Bò liếm
  10. Cronyism Thuê vì thân quen
  11. Nepotism Thuê vì bà con
  12. Remediation Cải tạo đất
  13. Jitney Xe dù, khg vào bến
  14. Loose cigarette Thuốc lá lẻ
  15. Fair hội chợ
  16. Fundraising gây quỹ
  17. Juvenile vị thành niên
  18. Self-immolation Tự thiêu
~~~~~~