Tiếng Anh đặc biệt tập 1
- Thanks to > because >> Thanks to bulletproof
- Plumfoot đá cầu
- Fleece mền nhung nhẹ
- Weasel coffee
- Cleaver dao phay chặt thịt
- Noni trái nhàu
- Defenestration liệng ai qua cửa sổ
- Coracle Thuyền thúng
- Cowlick Bò liếm
- Cronyism Thuê vì thân quen
- Nepotism Thuê vì bà con
- Remediation Cải tạo đất
- Jitney Xe dù, khg vào bến
- Loose cigarette Thuốc lá lẻ
- Fair hội chợ
- Fundraising gây quỹ
- Juvenile vị thành niên
- Self-immolation Tự thiêu
|