Word | Meaning |
---|---|
check | kiểm tra |
passport | hộ chiếu |
whether | có...không |
visas | thị thực |
vaccinations | các (loại) chủng ngừa |
countries | những đất nước |
maps | những chiếc bản đồ |
key foreign phrases | những cụm từ cần thiết bằng tiếng nước ngoài |
destination time | giờ ở nơi bạn tới |
flight | chuyến bay |
carry | mang, đem |
preferably | tốt nhất là |
denominations | tiền lẻ, mệnh giá |
local currency | tiền địa phương |
STRUCTURES | MEANING |
---|---|
make sure (that) + S + V | chắc chắn/ đảm bảo rằng |
plan + to V | dự định/ lên kế hoạch làm gì |
as soon as + S + V | ngay sau khi... |
find out | tìm hiểu thông tin về người hoặc vật nào đó |
take off | cất cánh (máy bay) |
carry something with you | đem, mang theo cái gì bên mình |
set your watch | chỉnh đồng hồ |