![]() |
![]() |
![]() |
Word | Meaning |
---|---|
proteins | các chất đạm |
provide | cung cấp |
nutrition | dưỡng chất/ chất dinh dưỡng |
animal products | các sản phẩm từ thịt động vật |
toxic ingredients | các thành phần độc hại |
chemicals | các chất hóa học |
growth hormones | các hoóc môn tăng trưởng |
digestive system | hệ tiêu hóa |
brain | não bộ |
eliminate | bài tiết/ thải ra |
STRUCTURES | MEANING |
---|---|
should + Verb Infinitive (nguyên thể) | nên làm gì |
provide something" | cung cấp cái gì |
focus on something" | tập trung vào cái gì |
want to do something" | muốn/ cần làm gì |
avoid + something" | tránh được điều gì/ cái gì/ bệnh gì |
so that + Clause (S,V)" | để/ để cho... |